|
Nhà đất bán |
418/17/9/9 ( số củ 269.29.3.9 ) Phú Định 68 2 4.1 17 4.2 tỷ Phường 16 Quận 8 3 đến 6,
|
418/17/9/9 Phú Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105M/11 Hồ Thị Kỷ 58 3 3.9 15 11 tỷ Phường 1 Quận 10 10 đến 20
|
105M/11 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 58.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/63 Nguyễn Văn Linh 132/119 2 8 16 7.5 tỷ Tân Thuận Tây Quận 7 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Linh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39A Đường HT18 95 C4 4.1 24 5.95 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
39A Đường HT18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/12 Dương Bá Trạc 47/55 4 5.2 10 12.5 tỷ Phường 1 Quận 8 10 đến 20
|
109/12 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 55.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698 Võ Văn Kiệt 26 5 4.1 6.3 16 tỷ Phường 1 Quận 5
|
Võ Văn Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 26.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/3/10/9 Thành Thái 7/1/9 3 3.6/3.7 2.5 1.95 tỷ Phường 14 Quận 10 Nhỏ 3
|
Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 9.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
180 Lê Văn Lương 122 2 5.1 24 16 tỷ Tân Hưng Quận 7 10 đến 20
|
180 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 122.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
K19 Đường số 8 (Thửa 919 Tờ 48) 90 4 4.5 20 10.7 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
K19 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
666/28/6 Ba Tháng Hai 30 4 5.5 5.5 8.5 tỷ Phường 14 Quận 10 6 đến 10
|
666/28/6 Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 30.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |