|
Nhà đất bán |
8B đường số 2 82 2 4 20.5 4.9 tỷ KP22 Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
8B đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 859 tờ 14 (05 TA 13) 51/90 Đất 4.1 22 5.7 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 859 tờ 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 90.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 180 Đường Số 5 115 4 5 23 16 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
180 Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1716 Tỉnh Lộ 10 185/112 C4 6.1/4.7 34 13 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 185.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/3C Khu phố 2(TTN 11) 73 C4 5.4/5.6 13 3.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
Khu phố 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 73.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 4 Đường số 1B 60 4 4 15 9.2 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
4 Đường số 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
418 Xô Viết Nghệ Tĩnh 56/33 4 3.3 17 12.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
418 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 56.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
381/41 Lê Văn Quới 48 3 4 12 4.25 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 45/15 Lê Cơ( số cũ 36.48.42 Bùi Tư Toàn) 120 2 5.1 22 7.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
45/15 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/1/34/17 Khu y tế kỹ thuật cao 55/67 5 4.2 16 5.1 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
Khu y tế kỹ thuật cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |