|
Nhà đất bán |
/688/103/1 Tân Kỳ Tân Quý 48 3 4 12 5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
/688/103/1 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1734/11 Tỉnh Lộ 10 40 3 4 10 2.35 tỷ Tân Tạo Bình Tân nhỏ 3
|
1734/11 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.35 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
418/36 Lê Văn Quới 49 4 4 12.5 6.3 Tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 đường số 4 78 4 4.1 19 5.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 706 Tờ 07 80 đất 5 16 6.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
706 Tờ 07 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/5C Bùi Văn Ngũ 41 3 4 11 4.4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
184/5C Bùi Văn Ngũ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
302 Bạch Đằng 75 2 3.6 21 24 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 75.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Đường số 20 49 C4 4 12.5 4.4 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/49 Bến Lội 52 4 5.9 8.6 5.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
37/49 Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/10/31/11 TMT2A, Kp2 88/100 3 4 25 5.6 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
195/10/31/11 TMT2A, Kp2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |