|
Nhà đất bán |
57/3B Đường số 18 (Đường M1) 56 3 4 14 6 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/33 Tây Lân KP7 136/145 4 5 29 6.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
111/33 Tây Lân KP7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130 TTH20 (Số cũ 111.5 Tân Thới Hiệp 20) 233/470 3 15 30 10.7 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
TTH20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 470.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Đường số 5B 96 4 6 16 8.7 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
61 Đường số 5B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/19/32 Đường số 7 51 3 4 12.5 4.4 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/28 Quốc Lộ 13 85/90 3 4 22 5 10.5 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Quốc Lộ 13 85/90 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
881/15/55 Quốc Lộ 1A 114 C4 9.2 12.5 5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 114.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 532/1/20A ( số cũ 532.1.20- 532.1.22) Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 28 4 2.5 11 2.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
532/1/20A Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/39/49 Đường số 8 64 3 4.05 16 6.2 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 Trần Thị Hè 65/132 5 8/9.6 19 12.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
114 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.6m, diện tích: 132.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |