|
Nhà đất bán |
30 Đường số 20 49 C4 4 12.5 4.4 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/49 Bến Lội 52 4 5.9 8.6 5.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
37/49 Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/10/31/11 TMT2A, Kp2 88/100 3 4 25 5.6 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
195/10/31/11 TMT2A, Kp2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111 Đinh Bộ Lĩnh (sc 53 Đinh Bộ Lĩnh) 107/84 5 5 21.5 27 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
111 Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Đường Số 49 (KP8) 81 4 4.5 18 11.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 Đến 20
|
65 Đường Số 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 687/10 ( số cũ 401.29 B) Kinh Dương Vương 117 2 3.7 26.5 6.3 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
687/10 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 117.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/18 Trung Mỹ Tây 16 (Thửa 629 tờ 10) 82 3 4 21 6.3 tỷ Trung Mỹ Tây, Quận 12
|
15/18 Trung Mỹ Tây 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
383 Nguyễn Thị Tú 138 C4 3.7 37.5 13 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
383 Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 138.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
413/41/14/9 Lê Văn Quới 34/39 2 3.9 10 4.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
413/41/14/9 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/13/15 Lê Đình Cẩn 73 C4 4.4 17.3 4.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
188/13/15 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 73.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |