|
Nhà đất bán |
22/3/9 ĐHT 15 (Thửa 658 Tờ 9) 56/65 C4 7.3/7.5 8.5 4.5 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
22/3/9 ĐHT 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/9/14 Lê Đình Cẩn 85 C4 8.4 10.2 4.9 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 85.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/58 Bình Trị Đông 131/177 3 6.5 27 10.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 177.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/10 Tây Lân 98 4 5.2 19 6.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
55/10 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 98.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/3/6 Ấp Chiến Lược KP3 70 C4 5 15 2.95 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân nhỏ 3
|
Ấp Chiến Lược KP3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 19 Tờ 37 (92.124 Xô Viết Nghệ Tĩnh) 118 Đất 6 20 13.8 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Thửa 19 Tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 118.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/46/2A Mã Lò 64 4 4 16 5.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/53 Đường TCH02 101 C4 4 25 5.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
345/53 Đường TCH02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
39A Trương Phước Phan 1817/1886 3 16 116 160 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân Trên 100
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 1886.0m2 giá: 160.0 Tỷ |
160 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/34A Trần Bình Trọng 55/65 5 5.5 11 8.8 Tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |