|
Nhà đất bán |
A 64/2/5 Tập Đoàn 6B 85 2 4.6 18 5.98 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
64/2/5 Tập Đoàn 6B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.98 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/2/17C Hương Lộ 2 61 3 4 15 4.99 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 79 Đường số 2 72 3 4 18 6 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
79 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Tân Chánh Hiệp 34 ( Thửa 752 tờ 61) 300/242 6 10 30 33 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
24 Tân Chánh Hiệp 34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
267/4A ( một phần thửa 170 tờ số 4 ) Nguyễn Thị Tú 800 Đất 16 50 21.6 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 20 đến 50
|
267/4A Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 800.0m2 giá: 21.6 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 40B Nguyễn Hới 52 4 4.5 11.5 7.3 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
40B Nguyễn Hới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Đường số 7A 138 8 6 23 35 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 20 đến 50
|
Đường số 7A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 4324/15 Nguyễn Cửu Phú 59/80 4 5 16 6.7 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
4324/15 Nguyễn Cửu Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45 Hiệp Thành 49 ( số cũ 70.33 KP1 ) 162 4 9 18 14.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
45 Hiệp Thành 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/57 Hương Lộ 2 136 2 5.8 24 9.1 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
688/57 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 136.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |