|
Nhà đất bán |
17 Sông Nhuệ 90/114 3 8.8 13 23.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
17 Sông Nhuệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 114.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Nguyễn Thanh Tuyền 57 4 3.5 17.5 10.99 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 10.99 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/25/17 Ni Sư Huỳnh Liên 35 2 3.4/3.8 9.8 4.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
133/25/17 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84 Bùi Thế Mỹ 36 5 4 10 11.7 tỷ Phường 10 Quận Tân Bình 10 đến 20
|
Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/66/6 Lê Văn Sỹ( Thửa 32 Tờ 52) 61/55 2 3 20 8.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 6 đến 10
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1036/97 Cách Mạng Tháng Tám (số cũ 368.904) 60.1 5 4.3 14.5 11 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
1036/97 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 60.1m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90/8 Hồng lạc 58 4 4.7 13 11.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
Hồng lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 58.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159/3 (161/5) Phạm Phú Thứ 73 3 4.3 18 9.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
159/3 Phạm Phú Thứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 73.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124 Phan Huy Ích 109 C4 5/6.5 27 22 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 109.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/10 Nguyễn Hồng Đào 74 2 3.7/6.7 17.5 7.4 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10 HĐ.
|
Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 74.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |