|
Nhà đất bán |
A 4324/15 Nguyễn Cửu Phú 59/80 4 5 16 6.7 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
4324/15 Nguyễn Cửu Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45 Hiệp Thành 49 ( số cũ 70.33 KP1 ) 162 4 9 18 14.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
45 Hiệp Thành 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 162.0m2 giá: 14.3 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/57 Hương Lộ 2 136 2 5.8 24 9.1 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
688/57 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 136.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/9/18 Đường số 11 61 3 5 12.3 4.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
160/9/18 Đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 466 + 467 + 468 +511 +512 + 513 tờ 105 1798 Đất 28 64 42 tỷ An Lạc, Bình Tân 20 - 50
|
466 + 467 + 468 +511 +512 + 513 tờ 105 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 1798.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/35/4 TTH21 (213/41/43 TTH07) 60/80 C4 4 20 4.05 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
80/35/4 TTH21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 524 Tờ 24 (đường số 5) 88 Đất 4 22 5.15 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 524 Tờ 24 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Đường số 1 khu phố 6 68 4 4.5 15 8 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 1 khu phố 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
04 Lô Tư 146 4 4.4/5.5 30 19 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 10 đến 20
|
04 Lô Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 146.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/4 Lê Đình Cẩn 116 2 6.6 20 7.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
88/4 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 116.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |