|
Nhà đất bán |
62/5/36 Trương Phước Phan 28 2 4 7 2.55 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân Nhỏ 3
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 532/21/5 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao (Kinh Dương Vương) 58 5 4.1 14 8.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
532/21/5 Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 859 tờ 14 TA13 50 Đất 4.2 12 5.66 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 859 tờ 14 TA13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.66 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 64/2/5 Tập Đoàn 6B 85 2 4.6 18 5.98 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
64/2/5 Tập Đoàn 6B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.98 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/2/17C Hương Lộ 2 61 3 4 15 4.99 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 79 Đường số 2 72 3 4 18 6 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
79 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Tân Chánh Hiệp 34 ( Thửa 752 tờ 61) 300/242 6 10 30 33 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
24 Tân Chánh Hiệp 34 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
267/4A ( một phần thửa 170 tờ số 4 ) Nguyễn Thị Tú 800 Đất 16 50 21.6 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 20 đến 50
|
267/4A Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 800.0m2 giá: 21.6 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 40B Nguyễn Hới 52 4 4.5 11.5 7.3 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
40B Nguyễn Hới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Đường số 7A 138 8 6 23 35 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 20 đến 50
|
Đường số 7A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |