|
Nhà đất bán |
738/26A Quốc Lộ 1A 68 2 4 17 4.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
738/26A Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN 98/1A Nguyễn Văn Quá 199 4 5.5/8 27.5 20 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 20 đến 50
|
TIỀN 98/1A Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 199.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1560/7/26/24 Tỉnh Lộ10 57 3 4.5 12.5 5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1560/7/26/24 Tỉnh Lộ10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499 Chiến Lược 96/57 2 4.1 23.5 5.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
499 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 96.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/23 Bình Trị Đông (Số cũ: Đất Mới) 58 4 4 15 6.4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
363/23 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
859/10 Kinh Dương Vương 80 2 4 20 5.4 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền MPN 2/5B Nguyễn Ảnh Thủ 97 2 4.5 22 11 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
tiền MPN 2/5B Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 97.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/20/4 Đường số 8 60 3 6 10 6.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/59 (Thửa 943 Tờ 26) Lâm Thị Hố 56 5 4 14.20 6.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
33/59 Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/40/6 Hồ Văn Long 54 2 4 13.5 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
37/40/6 Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |