|
Nhà đất bán |
A 92/18 Bùi Tư Toàn (Thửa 430 Tờ 42) 28 1 4.1 6.6 1.3 tỷ An Lạc Bình Tân nhỏ 3
|
92/18 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 28.0m2 giá: 1.3 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1F/72/9 Bình Lợi (72/9 Lương Ngọc Quyến) 56 2 3.8 15 7.35 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/3 Đường số 12 64 4 4 16 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
113/3 Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 121/49 Khiếu Năng Tỉnh 130 7 5.4 24 19.5 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
121/49 Khiếu Năng Tỉnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 130.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/1H Phan Văn Hớn 241 2 8 30 13.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
Phan Văn Hớn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 241.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/1/13 Đường Số 6 34 2 3.1 11 3.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/27C Nơ Trang Long 49 2 6.5 7.5 8.8 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
23/27C Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 49.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 50/20/21/5 ( Thửa 638, tờ 37 Nguyễn Quý Yêm 180 C4 9 20 9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
50/20/21/5 ( Thửa 638, tờ 37 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Mặt Tiền) Thửa 1040 tờ 4 Tân Thới Nhất (TTN 18) 3629 C4 55 66 135 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 trên 100
|
1040 tờ 4 Tân Thới Nhất (TTN 18) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 55.0m, diện tích: 3629.0m2 giá: 135.0 Tỷ |
135 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 853 Kinh Dương Vương 71 2 4.1/4.3 17 8.5 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
853 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 71.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |