|
Nhà đất bán |
2L Đường số 14 100 2 4 25 10.8 Tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
2L Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 98 Đường Số 1 Khu Phố 3 92 4 4 23 11.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
98 Đường Số 1 Khu Phố 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/47/5/2( Số cũ 127/4F) Hiệp Thành 45 3 4.3 11 2.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 nhỏ 3
|
Hiệp Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 920 Tờ 29 (số nhà: 256.39C Đình Quới An) 65 3 4 16.3 4.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
920 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/95 Xô Viết Nghệ Tĩnh 44 C4 3.3 13.5 3.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
66/95 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/7/9 Liên Khu 2-10 56 4 14 4.8 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
24/7/9 Liên Khu 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/22/36 Vạn Kiếp 77 2 4.6 17 7.3 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/10 TL31 44 C4 4 11 2.85 Tỷ Khu phố 3C Thạnh Lộc Quận 12 nhỏ 3
|
25/10 TL31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/4 Hà Huy Giáp (Thửa 584 + 583, Tờ 46) 633 2 38 35 42 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 20 đến 50
|
51/4 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 38.0m, diện tích: 633.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44 Đường số 5 60/42 4 4.2 15 5.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |