|
Nhà đất bán |
A 43 Đường số 6, khu nhà ở Hai Thành 129 4 9 14.3 12.9 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 10 đến 20
|
43 Đường số 6, khu nhà ở Hai Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 129.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285/35/16 Lê Văn Quới 69 2 4 17.5 5.399 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 5.399 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 481 tờ 2 54 Đất 5 11 4.1 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa số 481 tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
199/5C Thạnh Xuân 52 (số cũ 194.5) 134 2 5.8 23 5.15 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
199/5C Thạnh Xuân 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 134.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
602/19C1 Trường Chinh 223 C4 8 27 11.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
602/19C1 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 223.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/53 đường số 3 70 4 4 18 11.9 tỷ KP.13 Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
49/53 đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
977/27 Hương Lộ 2 62/72 2 8 9 3.95 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
539/18/11 Hương lộ 3 Khu phố 10 205 2 16/17 12 7.3 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Hương lộ 3 Khu phố 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 205.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/47/56 Quốc Lộ 1A 54 4 4 14 5.7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
354/47/56 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
119/67/44A TMT13 ( Thửa 770 Tờ 15 ) 50 2 4 15 3.29 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
TMT13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.29 Tỷ |
3 tỷ |