|
Nhà đất bán |
8B + 8C đường số 2 161 2 8 21.5 10.7 tỷ KP22 Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
8B + 8C đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 161.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/18/9 Hoàng Hoa Thám 68/81 4 4.5 18 12.5 tỷ Phường 6 Bình Thạnh 10 đến 20,
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/9 Thạnh Xuân 33 ( thửa 1201 tờ 23) 222 2 5 44 8.9 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
61/9 Thạnh Xuân 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 222.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2L Đường số 14 100 2 4 25 10.8 Tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
2L Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 98 Đường Số 1 Khu Phố 3 92 4 4 23 11.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
98 Đường Số 1 Khu Phố 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/47/5/2( Số cũ 127/4F) Hiệp Thành 45 3 4.3 11 2.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 nhỏ 3
|
Hiệp Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 920 Tờ 29 (số nhà: 256.39C Đình Quới An) 65 3 4 16.3 4.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
920 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/95 Xô Viết Nghệ Tĩnh 44 C4 3.3 13.5 3.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
66/95 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/7/9 Liên Khu 2-10 56 4 14 4.8 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
24/7/9 Liên Khu 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/22/36 Vạn Kiếp 77 2 4.6 17 7.3 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |