|
Nhà đất bán |
14/6 Trần Hữu Trang 60 3 4.5 13 6.5 Tỷ Phường 11 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13/4E Xuân Thới Sơn 105 2 5 21 4.1 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6
|
13/4E Xuân Thới Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/4 Tây Thạnh 94 C4 4 24 6.6 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
80/4 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
656/26 Bình Long 46 3 4.1 11.5 4.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
656/26 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/3G Hậu Lân 5C (Thửa 685, tờ 23) 101 2 5 20.2 3.8 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
66/3G Hậu Lân 5C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 552 Tờ 61 294 Đất 12 31.5 11.5 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6 tỷ
|
552 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 294.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/41/30 Phạm Văn Chiêu 68 3 4.2 16 7 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/54/8 Âu Cơ 205/217 C4 17 13 24.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 20 đến 50
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 217.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 668+648+647+469+649+470+83 tờ 64 Huỳnh Thị Na (ĐT 2) 5000 Đất 30/40 144 65 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn Tỷ Phú
|
Thửa 66848+64769+649+4703 tờ 64 Huỳnh Thị Na |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 5000.0m2 giá: 65.0 Tỷ |
65 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/9/8 Hoàng Văn Thụ 50 2 3.5/3.8 16 5.3 tỷ Phường 8 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |