|
Nhà đất bán |
MPN 15/2 Đường ĐHT31 52 2 4 13 3.68 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
15/2 Đường ĐHT31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338 + 340/2 Ung Văn Khiêm 230 2 8 17/20 60 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
338 + 340/2 Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 230.0m2 giá: 60.0 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
333 Nguyễn Thị Tú 192 2 4.7/13 35 20 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 20 đến 50
|
333 Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 192.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A/1806Hoàng Kim Thế Gia 31 Trương Phước Phan 145 4.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
CC Hoàng Kim Thế Gia 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153 Trương Phước Phan 102 2 4.8 25 13 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
153 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 102.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lô C4-GĐ2 KDC Thái An 85 5 5 17 8.2 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
Lô C4-GĐ2 KDC Thái An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170/5 Nguyễn Văn Đậu 39 5 5.2 7.5 8.2 Tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/103/23 Võ Duy Ninh 28/39 C4 3 13 2.5 tỷ Phường 22 Bình Thạnh nhỏ 3
|
113/103/23 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
557/35/7 (Số cũ: 15/22/4) Hương Lộ 3 90 C4 5.1 18 6.3 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
557/35/7 Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 90.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 466 Tờ 73) Kinh Dương Vương 52 Đất 4 13 4.7 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |