|
Nhà đất bán |
A 295/25/14 Tân Hòa Đông 64 3 4 16 5.79 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
295/25/14 Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.79 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/26/24 Phan Chu Trinh 44/50 4 4 12.5 7.3 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
58/26/24 Phan Chu Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/5 (số cũ D26/9/3) Đình Nghi Xuân 80 3 5.2 15.2 6.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
70/5 Đình Nghi Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/48 Đường Thạnh Xuân 31 (Thửa 1117 Tờ 23) 106 C4 4.6/5 21 4.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
33/48 Đường Thạnh Xuân 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/13/11 Đinh Tiên Hoàng 74 C4 3/5.8 19 9.8 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 74.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/67/15 Liên Khu 4-5 110 C4 4.7 23.5 4.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
151/67/15 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 110.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/16/9/10B Tây Lân 69 3 4.4 16 4.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
84/16/9/10B Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
765/23B Xô Viết Nghệ Tĩnh 42/56 C4 6.6 8.5 4.0 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
765/23B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/20 Đường Số 11 64 3 4 16 5.7 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
141/20 Đường Số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/16F (Số cũ: 189/5C) Nguyễn Văn Đậu 42 5 3.7 11.5 9 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
183/16F Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 42.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |