|
Nhà đất bán |
214/39A Bùi Đình Tuý 75/63 4 5.5/8 12 8.2 Tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 59/1/16 Liên Khu 10- 11 (Khu phố 11) 36 3 3.7/3.8 10 4.3 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
59/1/16 Liên Khu 10- 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/12/38A Thạnh Xuân 33 (Thửa 1268 Tờ 31 TX33) 64 2 4.1 17 4.8 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
61/12/38A Thạnh Xuân 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 606/7/12/16A Hồ Ngọc Lãm 52 4 4 13 6.15 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
606/7/12/16A Hồ Ngọc Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.15 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
135/28/13 Phạm Đăng Giảng 55 2 4 13.5 3.3 tỷ Binh Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/6/52 Điện Biên Phủ (Thửa 39 Tờ 30) 90 Đất 7 14 15.9 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 Đến 20
|
57/6/52 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
759/5/20/8 Hương Lộ 2 12.5 3 3 4.5 1.43 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân nhỏ 3
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.5m2 giá: 1.43 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
311/20 Nơ Trang Long 93 2 4.5 19 9.3 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 93.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
214 Đường số 8 78 3 4 19 7.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
214 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 658 Tờ 29 135 Đất 5 27 2.6 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 Nhỏ 3
|
Thửa 658 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |