|
Nhà đất bán |
542/5/11 Tĩnh Lộ 10 ( KP 16 ) 62 6 4/4.2 16 9.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
542/5/11 Tĩnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 51/20/29B Đường Số 18B 75 5 4.1 18 7.2 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
51/20/29B Đường Số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
518 Khu Phố 16 ( 518 Tỉnh Lộ 10 ) 93/155 4 7 25 21.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
518 Khu Phố 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 155.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
264/18 Lê Quang Định 44.2 2 3.34 13.5 4.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.34m, diện tích: 44.2m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/16 Đường TA19 (Nguyễn Thị Kiêu) 59 2 6 10 4.7 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
99/16 Đường TA19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/3F TTH21 (Thửa 311 Tờ 9D) KP3 104 2 5.1 20.4 12.5 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
10/3F TTH21 KP3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 104.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 9P Đường số 8 77 6 4/4.5 18 10.95 Tỷ An Lạc Bình Tân
|
9P Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 10.95 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/23 Đường số 12 48 3 4 12 4.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 28/6 Lộ Tẻ 86 C4 5 17 3.6 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
28/6 Lộ Tẻ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19A Nguyễn Trung Trực 51/74 7 4.5 18 15.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 10 đến 20
|
19A Nguyễn Trung Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 74.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |