|
Nhà đất bán |
765/23B Xô Viết Nghệ Tĩnh 42/56 C4 6.6 8.5 4.0 tỷ Phường 26 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
765/23B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/20 Đường Số 11 64 3 4 16 5.7 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
141/20 Đường Số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183/16F (Số cũ: 189/5C) Nguyễn Văn Đậu 42 5 3.7 11.5 9 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
183/16F Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 42.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
244/20A Lê Văn Khương ( Thửa 4052 - 44 Tờ 8A ) 128 3 5 28.8 6.5 tỷ Thới An quận 12 6 đến 10
|
244/20A Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 Đường số 7 70 3 4 17.5 5.9 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
63 Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77 Ngô Đức Kế 47 2 2/4.2 7 4.7 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 6 đến 10
|
77 Ngô Đức Kế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
332/42/2K2 Phan Văn Trị 70/72 5 5 14.3 10.35 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 Đến 10
|
332/42/2K2 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.35 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/1A Lô Tư 50 4 4 12.5 5.4 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
57/1A Lô Tư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/17 Thạnh Xuân 43 54 5 4.20 13 5.5 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
9/17 Thạnh Xuân 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 264/1 Đất Mới 62 2 4.5 15 4.25 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
264/1 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |