|
Nhà đất bán |
125/21 Vạn Kiếp 18/12 3 3 6 3.4 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
125/21 Vạn Kiếp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/29 (Số cũ 68/23) Tân Thới Hiệp 29 84 C4 4.6 18 4.2 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
70/29 Tân Thới Hiệp 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 84.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56 Đường số 4 (Số cũ: 113.87.56 An Dương Vương) 58 2 4 14.5 6.4 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/64 Võ Duy Ninh 93 C4 7.6 13 9.4 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
30/64 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 93.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88 Miếu Gò Xoài 72 3 4 18 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/30 Nơ Trang Long 47 2 3.9 13.2 4.7 tỷ Phường 11 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
243/30 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2769/1B Đường T15 60/76 2 6.5 12 5.7 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
Đường T15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/59 Liên Khu 4-5 42/12 2 4.2 10 2.050 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
83/59 Liên Khu 4-5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 628 Tờ 11 (Số 99) Bình Lợi 100 Đất 5 20 16.5 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Thửa 628 Tờ 11 Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/7 D1 (96/7 Nguyễn Văn Thương) 60 5 3.6 17 12.8 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
96/7 D1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |