|
Nhà đất bán |
945/11 Quốc Lộ 1A 93 5 4 23 10.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
344A Phan Văn Trị 72/37 4 3.65 20 11.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
344A Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.65m, diện tích: 72.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5B Quốc Lộ 22 (Thửa 84 Tờ 13) 110 4 5.4 20.2 15.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 Đến 20
|
5B Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 110.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/127B Chiến Lược 134 4 6 22.3 10.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
428/43/10A Chiến Lược 61 2 4.5 14 4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Chiến Lược 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493/5 Nơ Trang Long (Số cũ: 371.4 Nơ Trang Long) 67 3 3.8 18 9.7 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2150/25/78/8 Quốc Lộ 1( Thửa 644 tờ 69) 55.7 2 4 14 2.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.7m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1275 + 1275A +1275B 1397 QL1AC4 21 66 70 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
1275 + 1275A 275B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1397.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/69 Xô Viết Nghệ Tĩnh 72 2 4.1/4.15 18 12.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/8 Đường số 8 72 2 4 18 4.65 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |