|
Nhà đất bán |
54/4D Nguyễn Thị Đặng 241 6 5.9/6.1 40 20.4 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
54/4D Nguyễn Thị Đặng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 241.0m2 giá: 20.4 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/6 Mã Lò 74 4 4 18.5 7.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380 Phạm Văn Đồng 42 2 15 3 8.2 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
380 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Đường số 4 66 3 4.1 16 8.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
91 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
754/37/19 Tân Kỳ Tân Quý 52 2 4 13 5.99 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/15 Phan Văn Hân 114 C4 6.7 17 13.3 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
106/15 Phan Văn Hân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 13.3 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
790/58/12 Hương lộ 2 46 2 4 11.5 3.85 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/5 Quốc lộ 1A (khu phố 2A, Thửa 653 Tờ 6) 256/336 C4 11 36 20 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 20 đến 50
|
101/5 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 336.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/11/20 Đất Mới 81 4 4 20 6.7 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
363/11/20 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
368 Nguyễn Xí 44 4 3/3.2 15 10 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 Đến 20
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |