|
Nhà đất bán |
13/30 Trần Kế Xương 48 5 3.4 14 8.1 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 48.0m2 giá: 8.1 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
386/19/3 Lê Văn Quới 51 5 4 12.5 7.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
386/19/3 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/6 (Số cũ 133/24) Xô Viết Nghệ Tĩnh 50 5 3.5 15 9.5 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 6 đến 10
|
133/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
574/1/14 Huỳnh Thị Hai (Thửa 517 tờ 27 số cũ TCH24) 55 3 4 14 5.35 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
574/1/14 Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số (Thửa 463 Tờ 73) Kinh Dương Vương 52 Đất 4 13 4.7 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/52 Nguyễn Văn Thương ( Cư xá 304 ) 60 4 4 15 15 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
125/52 Nguyễn Văn Thương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/54J/18 Hồ Văn Long 51 5 5,6 9,2 5,5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/27/70/5 Mã Lò (Thửa 679 tờ 41) 87 Đất 4 22 4.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
243/27/70/5 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/13/26 Trương Phước Phan 36 2 4 9 3.1 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/70D3 Nguyễn Văn Đậu 19/40 3 4 10 3.7 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |