|
Nhà đất bán |
A 1275 + 1275A +1275B 1397 QL1AC4 21 66 70 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
1275 + 1275A 275B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1397.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/69 Xô Viết Nghệ Tĩnh 72 2 4.1/4.15 18 12.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/8 Đường số 8 72 2 4 18 4.65 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/36/11 Trường Sa 87 3 4.6 19 10.2 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 646 tờ 3 (527.18.10H Trường Chinh ) Khu phố 1 30 2 4.2 7 2.45 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 nhỏ 3
|
646 tờ 3 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139 Liên Khu 4 - 5 83 2 5 16 8.9 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 4 - 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/32/31 Thạnh Xuân 38 58 5 4 14.5 4.6 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
118/32/31 Thạnh Xuân 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161 Bạch Đằng 65 2 7.3 9 39 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 đến 50
|
161 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 65.0m2 giá: 39.0 Tỷ |
39 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/29 Liên khu 2-5 (Khu phố 5) 72 2 4.1 18 4.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Liên khu 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/28/18 Chiến Lược 84 3 5 16 8.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |