|
Nhà đất bán |
122/7 Liên khu 1-6 44 3 4 11 3.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
122/7 Liên khu 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/8/6 Nơ Trang Long 66 2 4.1/4.2 16 6 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
265/8/6 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
233/33/15 (số cũ 113/62) Trương Thị Hoa 131 3 6.7 20 4.8 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Trương Thị Hoa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 131.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/50/13/9 Thanh Đa 84 2 6 14 5.8 tỷ Phường 27 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
1/50/13/9 Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25 Đường Số 5A 76 4 4 19 7.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
25 Đường Số 5A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 536-71 Tờ 9 Đường Số 41 104 Đất 4.5 23 10.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
Thửa 536-71 Tờ 9 Đường Số 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 104.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Nguyễn Trung Trực 160 2 11 15 22.5 Tỷ Phường 5 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Trung Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/119/20 Liên Khu 4-5 56 3 4 14 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
83/119/20 Liên Khu 4-5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/73/7 Tân Kỳ Tân Quý 50 3 4 12.5 4.86 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.86 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/6/2 ( Số cũ 55.10.2 ) TL50 100 2 5 20 4 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
55/6/2 TL50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |