|
Nhà đất bán |
704/78 Hương Lộ 2 108 C4 4.3 30 8.8 tỷ phường Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 108.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 93 Đường Số 29 80 4 4 20 13.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
93 Đường Số 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/6/1/40/10 - 131/6/1/40/12 Tây Lân 130 3 14.5 9 11.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
131/6/1/40/10 - 131/6/1/40/12 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.5m, diện tích: 130.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/73 Liên khu 4-5 160 3 8 20 11.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
151/73 Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 540 Tờ số 36 1389 Đất 29.5 47 40 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
540 Tờ số 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 29.5m, diện tích: 1389.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82 Trường Sa 30 C4 5.7 5.3 1,75 tỷ Phường 17 Bình Thạnh nhỏ 3,
|
82 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
434/46 B4 Bình Quới 72 2 5.1 14 4.3 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 3 đến 6
|
B4 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Đình Tân Khai 75 2 4.9 15 5.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
41 Đình Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/4/1 Huỳnh Tịnh Của 44 4 3.2 15 7.5 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
45/4/1 Huỳnh Tịnh Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 9F Khu Phố 2 (Nguyễn Thị Thơi) 104 2 4.6 23 7.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
MPN 9F Khu Phố 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 104.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |