|
Nhà đất bán |
264/60 Lê Quang Định 75 3 6 12.5 8.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
264/60 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/11N Đường Số 2 36 2 4 9 3.7 tỷ Khu Phố 22 Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
8/11N Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/19/6 Thới An 16 (Thửa 601 tờ 20) 82 4 6.5 13.8 5.65 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
23/19/6 Thới An 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
442/31A Nơ Trang Long 65 4 6 11 8.8 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
442/31A Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/11/1 Gò Xoài 49 2 4 12.3 4.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
171/11/1 Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/31/11 Phan Anh 55 3 4 14 5.9 tỷ Tân Hòa Đông Bình Tân 6 đến 10
|
143/31/11 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/52 Nguyễn Văn Đậu 135 3 4 33.8 13.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
273/52 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/134/86C Liên Khu 5-6 64 2 6.5 10 4.35 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
7/134/86C Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/4 Đường TTH 21 160/106 2 6 26.7 6.7 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
58/4 Đường TTH 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Trần Quý Cáp 62 5 3.8 16 14.5 tỷ Phường 12 Bình Thạnh 10 đến 20
|
37 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |