|
Nhà đất bán |
277/57 Xô Viết Nghệ Tĩnh 40 2 3/3.2 13 6.6 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
277/57 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/73/27 Hoàng Hoa Thám 54/70 2 5.5/7 10 4.6 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 6I ( Thửa 18 - 9 tờ 6I ) Hiệp Thành 13 103/159 C4 4.5 37.5 8.5 tỷ KP3 Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Mặt tiền 6I Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 159.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A95/4(số cũ 477/79/4) Lê Tấn Bê 77 C4 8 9.5 5.3 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
95/4 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/4 Đường số 13 150 C4 6.7 23 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 150.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/1 Đường Số 2 116 3 8 14 6.7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
234 Chu Văn An (Số cũ 411) 92/96 5 4 24 21 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/13 Lê Trực 62 4 4.4 14 15.5 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Lê Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 62.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/110C Tô Ký 120/150 2 6 24 12 Tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
33/110C Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44 Liên Khu 5-6 ( Thửa 43 Tờ 163 ) 155 3 6.7 23 18.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 Đến 20
|
44 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 155.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |