|
Nhà đất bán |
59/20 Liên Khu 10-11 187/336 3 12 20 13.3 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
59/20 Liên Khu 101 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 336.0m2 giá: 13.3 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 980 tờ 31 ( hẻm 111 Tây Lân ) 104 đất 4 26 4.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
980 tờ 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 522 Tờ 40 (68 Lê Văn Khương) 168 C4 8.1 20.5 55 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50
|
Thửa 522 Tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 168.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
413/X Lê Văn Quới 44 4 3.8 11.4 4.25 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 44.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
149/102 Đường TTN17 210 2 8 26 19 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
Đường TTN17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/7 ( Thửa 898 Tờ 04 ) Tân Chánh Hiệp 03 70 4 /6.15 16 6.2 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
20/7 Tân Chánh Hiệp 03 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.15m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/23/5A Lê Đình Cẩn 67 4 4 17 5.35 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
184/23/5A Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/36/33 Hoàng Hoa Thám 50/54 2 4.1 14 6 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
42/36/33 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
549/14/10 ( số cũ 225.25) XVNT 143 2 4/8 30 13 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
549/14/10 XVNT |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 541/19/2 Tỉnh Lộ 10 56 2 4 14 2,2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân nhỏ 3
|
541/19/2 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |