|
Nhà đất bán |
55 Tân Cảng (Số cũ 649.47 Thửa 39 tờ 109) 77 2 4.7 17.5 22 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Tân Cảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 77.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
639/47-639/47A Hương Lộ 2 50 4 5 10 5.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/119 Đường 26 Tháng 3 82 2 4 20.5 5.3 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường 26 Tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Nguyễn Công Trứ 50/60 6 4 14 18 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 10 đến 20
|
91 Nguyễn Công Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/58/35 Nguyễn Văn Đậu 46.5 4 4.05 11.4 7.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 46.5m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138M Nguyễn Thành Vĩnh (thửa 195, tờ 5) 159 2 6.5/7 24 13.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 đến 20
|
138M Nguyễn Thành Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 159.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/10/70(19/28/6 số cũ ) Trần Bình Trọng 47 2 4 12 5.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
19/10/70 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 150 Đường số 3 Lê Cơ ( Thửa 1136 tờ 69 ) 80 Đất 4 20 7.6 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
150 Đường số 3 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95/30 Chiến Lược 25/40 3 4 10 4.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 Đến 6
|
95/30 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/2/1 Hương lộ 2 100 6 8 12.5 15 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
688/2/1 Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |