|
Nhà đất bán |
2150/25/78/8 Quốc Lộ 1( Thửa 644 tờ 69) 56 2 4 14 2.7 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
412 Tân Hòa Đông 86 2 4.2 20 10 Tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
190 Đường số 55 125 5 5 25 13.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 55 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/17 Bình Thành khu phố 4 92 2 4 23 4.4 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
6/17 Bình Thành khu phố 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/3C Điện Biên Phủ 90 5 3.8 23.5 12.5 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
372/3C Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 90.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/25 ( Số mới: 124.23) Trần Văn Kỷ 54 2 3 18 6.6 tỷ Phuờng 14 Bình Thạnh 6 đến 10
|
11/25 Trần Văn Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/21A Liên khu 4-5 138/105 2 5.8 25 4.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
102/21A Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 138.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
() 115/2 Nguyễn Thị Búp (Thửa 820 tờ số 7) 80/68 4 4 20 4.2 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Nguyễn Thị Búp (Thửa 820 tờ số 7) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 428 Đường Số 7A 100 4 5 20 13.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
428 Đường Số 7A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/18 Quốc lộ 1A 56 4 4 14 4.2 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
354/18 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |