|
Nhà đất bán |
Thửa 736 Tờ 46 (TCH18) 110 Đất 5 22 4.25 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 HĐDT
|
Thửa 736 Tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 549 tờ 116 ( Gò Xoài ) 80 Đất 4 20 5.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
549 tờ 116 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/19 Bình Thành 101 2 4.5 23 7.3 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 101.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/46/1 Đặng Thùy Trâm ( Đường Trục ) 73 4 5 16 16.9 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
1/46/1 Đặng Thùy Trâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
574/1/7 Huỳnh Thị Hai ( Thửa 868 Tờ 19) 57 3 4.2 14 5.2 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
280/70/52 Bùi Hữu Nghĩa 77/95 2 6.1/7 14.5 9 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 6 đến 10
|
280/70/52 Bùi Hữu Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/7 Nguyên Hồng (số cũ 80.2 Nguyên Hồng) 58 3 4.15 14 5.85 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6,
|
Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/119 Khu phố 1 75 C4 5 15 5.5 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
14/119 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 357/29 Tân Hoà Đông 68 2 4 17 6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
357/29 Tân Hoà Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/51B Quốc Lộ 1A ( Cây Cám) 64 3 4 16 4.8 tỷ Bình Hưng Hòa B, Bình Tân 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |