|
Nhà đất bán |
254/98/33 Âu Cơ 117 3 4/5.9 23 14.2 Tỷ Phường 9 Tân Bình 10 đến 20
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28/6 Nguyễn Hiến Lê 92 2 3.5 27 11.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
28/6 Nguyễn Hiến Lê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 92.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/47/3A Âu cơ 50 4 5.6 8.8 6.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
911/1/4 Lạc Long Quân 57 5 3.8/4 15 7.8 tỷ Phường 10 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/15 Bình Giã 83 2 3.8 22 11.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
3/15 Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 83.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
505 Trường Chinh 13 3 3.7 3.6 3.95 tỷ Phường 14 Tân Bình 3 đến 6
|
505 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 13.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24 Bành Văn Trân (Số cũ 46.28) 95 3 6.6 16.5 21 tỷ Phường 6 Tân Bình 20 đến 50
|
24 Bành Văn Trân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 95.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/23 Bùi Thế Mỹ ( Sc : 109.34.23 Hồng Lạc ) 80 2 4.7 21 11 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
23/23 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1A/1 ( 542 ) Lý Thường Kiệt 159 4 5/12.5 24 39.5 tỷ Phường 07 Tân Bình 20 đến 50
|
1A/1 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 159.0m2 giá: 39.5 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/6 Phan Sào Nam 51 3 4.6 12 8.4 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
65/6 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 51.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |