|
Nhà đất bán |
58 Đường số 9 150 3 4 38 10 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 52-54 Đường số 19 180 6 9 20 36 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 20 đến 50
|
524 Đường số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17 Nguyễn An Ninh 68/72 4 3.6 20 16 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 10 đến 20
|
17 Nguyễn An Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 72.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/28 (địa chỉ cũ 289.28) Đường 26 Tháng 3 56 5 4 14 7.1 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
189/28 Đường 26 Tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 3/10 Liên khu 10-11 134 5 10.5 13 12.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
3/10 Liên khu 10-11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 134.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 840 tờ 12 88 Đất 4.9/5.1 17 4.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
840 tờ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 88.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 75A Diên Hồng 37 Đất 3.7 10 6.7 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
phần nhà 75A Diên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/11/19 Nguyễn Thị Tú 90 2 4 22 4.8 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
67/11/19 Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116A Trần Thị Hè (Thửa 603 Tờ 40) 82 2 4.5 18.5 6.7 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
116A Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
451/24/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh (Số cũ: 171.6) 73 3 3.9 19 7 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |