|
Nhà đất bán |
29 Trương Phước Phan 93 3 5 22 13 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
29 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75C Phú Mỹ 140 2 5.6 28 13 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Phú Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 140.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 590 tờ 13 60 Đất 4 15 3.4 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 590 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/4 Hoàng Tăng Bí 97/116 2 6.5 18 8.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
1/4 Hoàng Tăng Bí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 116.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/22D Đinh Tiên Hoàng 20 2 4 5 2.5 tỷ Phường 3 Bình Thạnh nhỏ 3
|
87/22D Đinh Tiên Hoàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/43/84F Nguyễn Thị Tú 50 C4 4.5 11 1.4 tỷ Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân nhỏ 3
|
67/43/84F Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/18 Chiến Lược 129 3 9 14.3 17 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
350/18 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 129.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/25 Trường Sa 46/50 5 4 12 9.3 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
122/25 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
473A Xô Viết Nghệ Tĩnh 99/124 3 3.7/4 32 21 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
473A Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 124.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
673/2/2C Tỉnh Lộ 10 80 Đất 4 20 5.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |