|
Nhà đất bán |
MPN 320/2 TTH21 62 2 6.4/9.4 6.6 4 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
MPN 320/2 TTH21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.4m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
431 Đất Mới, Khu phố 5 519 7 4.1/26.2 39.3 55 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 50 đến 100
|
Đất Mới, Khu phố 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.2m, diện tích: 519.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/16/25 Trần Thị Hè ( HT42 ) 26/60 2 4 15 3.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
112/16/25 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
341/1 Lê Quang Định 43.5 4 5 9 7.2 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
341/1 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 43.5m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1075/7 Tỉnh lộ 10 206 2 4.1 50 12.8 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
1075/7 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 206.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/26A/2 Lê Đình Cẩn 68 C4 4 17 4.6 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
184/26A/2 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1870/1/98/3 Tỉnh Lộ 10 54 C4 4.5 12 3.1 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1870/1/98/3 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113 Chung Thị Minh ( Số cũ 113 HT31) 84/88 2 4 22 7.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
113 Chung Thị Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92/48 Xô Viết Nghệ Tĩnh 71/64 2 4 20 8.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/34/7 Đường số 16A 31 C4 4 8 3.25 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân
|
Đường số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |