|
Nhà đất bán |
13B Trung Lang 73 4 3.8 20 10.9 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 73.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/9 Cù Chính Lan 98/102 2 4.1 24 12.9 tỷ Phường 13 Tân Bình Đến 20
|
1/9 Cù Chính Lan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 102.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/5/2 Nghĩa Phát 63 2 7 9 8 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
123/5/2 Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/44A Hùynh Văn Nghệ 26/67 2 4.2 16 6.6 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
52/44A Hùynh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/11 Trương Công Định 60 3 4 15 6.65 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
752/101 Lạc Long Quân 65 2 3.7/3.9 18 7.7 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
752/101 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 65.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/25/6 Trần Thái Tông 76 2 6 12.5 7.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
45/25/6 Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
615B Lạc Long Quân 78 5 4.3 18 21 Tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
615B Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
622/13 Cộng Hòa (D24 cũ) 98 3 4 23 16 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
622/13 Cộng Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
902 Âu Cơ 149/202 C4 7.7 26 30 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 202.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |