|
Nhà đất bán |
Thửa 553 tờ 250 đường 18B 95 Đất 4 24 5.5 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
553 tờ 250 đường 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/112 Bình Thành (Khu phố 4) 51 4 5.1 10 5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/8/12 Liên Khu 5-6 51 C4 4 13 2.65 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân Nhỏ 3
|
118/8/12 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117/13 Bình Quới 257 3 11 24 20 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
117/13 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 257.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/5 Lê Đình Cẩn 130 2 5 26 6.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất 835 tờ bản đồ số 36 (kế 20.55.7 Thạnh Xuân 24) 140 C4 7 20 5.7 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Thửa đất 835 tờ bản đồ số 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
669/25/1 An Dương Vương 35 2 8.2 4.3 3.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
669/25/1 An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 335 tờ 28 ( kế 37.40.10.13) Hồ Văn Long 79 Đất 3.9/4.15 20 2.86 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
Thửa 335 tờ 28 Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 79.0m2 giá: 2.86 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
621/39/20 Nguyễn Ảnh Thủ 63 5 8.2 10.5 6.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
621/39/20 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/13E Bình Quới 388/345 2 12 32 42.9 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
82/13E Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 388.0m2 giá: 42.9 Tỷ |
43 tỷ |