|
Nhà đất bán |
82/17/18 Đinh Tiên Hoàng 43 2 3.2/3.5 16 5.7 tỷ Phường 1 Bình Thạnh 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325/37/10 Bạch Đằng 204 8 8.7 23.5 42.5 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 đến 50
|
325/37/10 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 204.0m2 giá: 42.5 Tỷ |
43 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/72 Đường số 3 84 2 8.5 10 4.9 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 84.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A239 Tô ký 21 3 7 5 4,5 tỷ Đông Hưng Thuận quận 12 6 đến 10
|
A239 Tô ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 44/43 Trương Phước Phan 50 5 4 12.5 6.5 tỷ phường Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
44/43 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/50/15 Liên khu 5-6 58 2 4 14.5 4.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
143/50/15 Liên khu 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
189/26/6A Hoàng Hoa Thám 26/29 2 4.2 6.9 4.45 Tỷ Phường 6 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 4.45 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
588/4/11 Tỉnh Lộ 10 (Số cũ: C11.45 ấp 3) 55/65 4 4.6 14 4.9 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
374 ( Tầng 4) Bạch Đằng 73 4.1 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 3 đến 6
|
374 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
327/4 Kinh Dương Vương 87 2 10 12 6.9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
327/4 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |