|
Nhà đất bán |
325/22S Bạch Đằng 67 2 3.7 18 6.4 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10 Hợp đồng
|
325/22S Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/38L Thanh Đa 86/150 2 5.4 26 7.5 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 6 đến 10
|
1/38L Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 150.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 560 + 561 Tờ 16 ( cạnh nhà 113.18 Võ Thị Liễu ) 3395 Đất 52 65 100 Tỷ An Phú Đông Quận 12 50 đến 100
|
Thửa 560 + 561 Tờ 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 3395.0m2 giá: 100.0 Tỷ |
100 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 173/3 Lê Đình Cẩn 210 1 11 21 10.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
173/3 Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
469/2B Chiến Lược 46 4 4 11.5 5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16 Đường số 16A (Thửa 557 + 558 tờ 196) Đất 140 Đất 8 17 10 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 10 đến 20
|
16 Đường số 16A Đất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/19 Phan Bội Châu 28 3 3.5 8.5 4.1 Tỷ Phường 14 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Phan Bội Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
217/100 Bùi Đình Tuý 126/150 3 6.4 23.5 16.4 Tỷ Phường 24 Bình Thạnh 10 đến 20
|
217/100 Bùi Đình Tuý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 16.4 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 101 Tờ 49 ( Đường số 59B ) 100 Đất 5 20 7.3 Tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 101 Tờ 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/20/1 Kp7 (Số cũ MP nhà số 34.3 Kp3) 164 3 4/9 25 7.5 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
Kp7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 164.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |