|
Nhà đất bán |
549/43/3 Lê Đức Thọ (cũ: 5.6Q) 27 2 3.1 8.8 3.65 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
549/43/3 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/20 Kênh 19 Tháng 5 36 2 4.5 8 4.15 tỷ Sơn kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
75/20 Kênh 19 Tháng 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/37 (số cũ 17A) Phan Sào Nam 62 3 2.5/4 23 7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
88/37 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 703 + 858 + 859 + 854 tờ 11 Đường Kênh 8 4335 Đất 108 40 28.2 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 703 + 858 + 859 + 854 tờ 11 Đường Kênh 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 108.0m, diện tích: 4335.0m2 giá: 28.2 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124/22B Xô Viết Nghệ Tĩnh 36 2 3.6 10.5 4.95 Tỷ Phường 21 Bình Thạnh 3 đến 6
|
124/22B Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/34/13 Phan Huy Ích 41 3 4.5 9 5.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
160/34/13 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 574 + 575 + 576 + 577 Tờ 143 3300 Đất 93 35 30 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 574 + 575 + 576 + 577 Tờ 143 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 93.0m, diện tích: 3300.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/2/1 Phan Sào Nam( Thửa 70 Tờ 61) 44 2 4.4 10 6.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
88/2/1 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
789 Âu Cơ 52 2 3.6/3.9 13.6 7.9 tỷ Phường Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
789 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/1/18 Nguyên Hồng 126 5 6.5 21 16 tỷ Phường 1 Gò Vấp 20 đến 50
|
20/1/18 Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 126.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |