|
Nhà đất bán |
94/6D Trần Mai Ninh (Số mới: 92.19 Trần Mai Ninh) 72 2 4.2 17.2 9.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
94/6D Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1025/26F Cách Mạng Tháng 8 50/41 2 3 16.4 6.6 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
1025/26F Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D18/17 Võ Văn Vân 66 2 6 11 3.6 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D18/17 Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Nguyễn Văn Lạc 46 2 3 15 12.5 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/2 Trần Văn Ơn 75 4 4.8/7.6 13 8.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 Đến 10
|
17/2 Trần Văn Ơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/21 Quang Trung 54 5 4.1 13.2 7.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
819/21 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 54.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/15 Đường Số 4 50 3 4.35/5.35 9.6 4.65 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Đường Số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.35m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45A3 Nguyễn Thượng Hiền 43 5 5 17.5 8.7 Tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D9/12 Dương Đình Cúc 626 C4 18.2/23 23 15 Tỷ Tân Kiên Bình Chánh 10 đến 20
|
Dương Đình Cúc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 626.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/13/3 Lam Sơn 52 5 6.4/6.6 8 9.6 tỷ Phường 2 Tân Bình 6-10
|
24/13/3 Lam Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 52.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |