|
Nhà đất bán |
Thửa 05 tờ 20 76 Đất 4 18.5 1.2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 05 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 1.2 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/60 Đường số 21(Quang Trung) 99/85 4 4 25 10 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
22/60 Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/16/19 Tây Thạnh 51 3 3.8 15 5.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
229/16/19 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/6/3 Trần Thánh Tông 25 3 3.2 8 2.99 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
42/6/3 Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 25.0m2 giá: 2.99 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
() Thửa 630 + 631 tờ số 2 (Cầu Xáng TL15) 6000/4182 Đất 68 88 27 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
630 + 631 tờ số 2 (Cầu Xáng TL15) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 68.0m, diện tích: 6000.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/3/1C Nguyễn Đình Chiểu 49 2 3.1 16 4.9 Tỷ Phường 3 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179/1C Đường số 8 (số cũ 143.1C) 69 4 4 17.1 7.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 20
|
179/1C Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 186 Tờ 06 1020/965 Đất 22 47 16.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
Thửa 186 Tờ 06 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1020.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất số 899 tờ số 4155 C4 4.5 12.5 2.9 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
đất số 899 tờ số |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 4155.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/5D ấp Mỹ Hòa 3 (Mặt tiền ) 234 2 4 5/12 36 11.5 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 10 đến 20
|
58/5D ấp Mỹ Hòa 3 234 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |