|
Nhà đất bán |
80/11/7 Đường Số 5 71 5 4 18 9.9 tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
80/11/7 Đường Số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 335 Tờ 165 240 Đất 6 40 5.9 Tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 335 Tờ 165 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1M2 Tô Hiệu 75 4 5 15 10.8 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
1M2 Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/172/17/9 Lý Thường Kiệt 50 2 4.1 13 6.1 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 - 10
|
373/172/17/9 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 631 + 632 + 633 + 634 + 635 Tờ 49 Đinh Đức Thiện 473 Đất 18/19.5 25 11.2 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 10 đến 20
|
Thửa 631 + 632 + 633 + 634 + 635 Tờ 49 Đinh Đức Thiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.5m, diện tích: 473.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71 Bùi Quang Là 104 2 4 26 10,2 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
71 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Thoại Ngọc Hầu 22 3 4 5.5 5.5 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
10 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 743 tờ 2 ( B2.15C ) 200/193 2 10 20 4.3 tỷ Ấp 2 Qui Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 743 tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
933 Lạc Long Quân 66 3 3.9/6.2 22 26 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
933 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/25/8 Phạm Văn Chiêu 25 4 3 8.7 3.95 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
44/25/8 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |