|
Nhà đất bán |
347/28 Lê Văn Thọ 68 4 4 17 12.2 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
347/28 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/49 Quang Trung 64 4 4 16 8.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34 Cống Lở 45/50 3 5 10 7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
34 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103 Tân Hương 90 4 4.1 22 10.8 tỷ Tân Quý Tân Phú, 10 đến 20
|
Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 90.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 648 tờ 63 100 Đất 5 20 2.45 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 648 tờ 63 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1322 Trường Sa 71 2 6 14 25.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 20 đến 50
|
1322 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 25.9 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
904 Lê Đức Thọ (cũ: 844 Lê Đức Thọ) 136 C4 4/4.3 34 15.3 tỷ Phường 15 Gò Vấp 10 đến 20
|
904 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 136.0m2 giá: 15.3 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B14A/10B/15X Cây Cám(Một phần Thưả 204 Tờ 12) 140 2 5 28 4.8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
B14A/10B/15X Cây Cám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D2/01Sky Center Số 10 Phổ Quang 130 6.8 tỷ Phường 2 Tân Bình Nhỏ 6 đến 10
|
CC Sky Center Số |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120 Tân Quý 145 C4 8 18 25 tỷ Tân Quý Tân Phú 20 đến 50
|
120 Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |