|
Nhà đất bán |
Thửa 24 + 25 Tờ 07 + Thửa 551 Tờ 20 Bình Lợi Bình Chánh 20178 Đất 32.5 271 32.5 tỷ Bình Lợi Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 24 + 25 Tờ 07 + Thửa 551 Tờ 20 Bình Lợi Bình Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.5m, diện tích: 20178.0m2 giá: 32.5 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
783/64 CMT8 ( số cũ 50.22 Bành Văn Trân ) 127 3 7.3 17 7.7 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 127.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/138 Quang Trung 75 3 5/6.5 13 5.9 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
275/138 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B6/3 Ấp 2 1190 C4 28 42.5 11 tỷ xã Qui Đức Bình Chánh 10 đến 20
|
Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 1190.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42 Đường 30/4 43 2 3.2 14 5.7 Tỷ Tân Thành Tân Phú 3 đến 6
|
Đường 30/4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
416/39/13 Dương Quảng Hàm 192 5 6/10 27 17.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
416/39/13 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 192.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
298/3 Nguyễn Trọng Tuyển 204 2 10 20 37 tỷ Phường 1 Tân Bình 20 đến 50
|
298/3 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 204.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Đinh Văn Ước (thửa 751 tờ 28) 1000 đất 32 31 7.5 tỷ Hưng Long Bình Chánh 6 đến 10
|
Đinh Văn Ước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E6/34 Ấp 5 võ Hữu Lợi (Thửa 314 +315 + 503 Tờ 81) 1000 C4 13/18 66 18 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 10 đến 20
|
Ấp 5 võ Hữu Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/37 Thoại Ngọc Hầu 74 4 4.1 18 11.3 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 74.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |