|
Nhà đất bán |
1036/109 CMT8 47 4 3.1/5.4 15 7.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 6 - 10
|
1036/109 CMT8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 47.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/17/89J Dương Quảng Hàm 12 4 2.4 5 0.88 tỷ Phường 5 Gò Vấp nhỏ 3
|
80/17/89J Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.4m, diện tích: 12.0m2 giá: 0.88 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A5/39F5/1F Bến Lội(Một phần Thưả 605 Tờ 158) 44 2 4 11 2.1 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
A5/39F5/1F Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.1 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D9/12 Dương Đình Cúc 626 C4 18.2/23 23 15 Tỷ Tân Kiên Bình Chánh 10 đến 20
|
D9/12 Dương Đình Cúc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 626.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80 Đỗ Thừa Luông 64 2 4.2 15.5 11.25 tỷ Tân Quý Tân Phú
|
Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 64.0m2 giá: 11.25 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 77 Bờ Bao Tân Thắng 165 2 8 21 14 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
MPN 77 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 165.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
117 Võ Thành Trang 103/114 3 3.9/7.8 25.5 21 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 114.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205 Nguyễn Tư Giãn 69 5 4 17 13.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
205 Nguyễn Tư Giãn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 555 tờ 44 1285 Đất 23/27 50 6.2 tỷ Ấp 2 xã Đa Phước Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 555 tờ 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 27.0m, diện tích: 1285.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14 Đô Đốc Lộc 99 4 4.5/7.5 18 14.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
14 Đô Đốc Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 99.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |