|
Nhà đất bán |
64/21 Trần Quang Khải 30 2 3 10 3.9 tỷ Tân Định Quận 1 3 đến 6
|
64/21 Trần Quang Khải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/57/19 Lạc Long Quận 28 3 4 7 3.99 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
737/57/19 Lạc Long Quận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
448B( Số cũ: 450B1) Hậu Giang 43/52 4 3 17 6.6 tỷ Phường 12 Quận 6 6 đến 10
|
448B Hậu Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/54A Trần Đình Xu 46 6 4.15 11 8.9 tỷ Nguyễn Cư Trinh Quận 1 10 đến 20
|
Trần Đình Xu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 46.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/9 Cao Thắng 52 5 4 14 12.99 Tỷ Phường 5 Quận 3 10 đến 20
|
52/9 Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 12.99 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 563 Tờ 21 Nền 120 Khu Dân Cư Số 1 200 đất 10 20 20 Tỷ Phường Thạnh Mỹ Lợi Quận 2 20 đến 50
|
Thửa 563 Tờ 21 Nền 120 Khu Dân Cư Số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15A/11 Lê Thánh Tôn 58 4 3.05 17 30 tỷ Bến Nghé Quận 1 20 đến 50
|
Lê Thánh Tôn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.05m, diện tích: 58.0m2 giá: 30.0 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142B Văn Thân 63 4 3.1 22 12.5 tỷ Phường 8 Quận 6 10 đến 20
|
142B Văn Thân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 63.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
535 - 537 - 537.1 (Thửa 566 Tờ 1) Nguyễn Duy Trinh 395/440 4 9/21 36 94.9 Tỷ Bình Trưng Đông Thủ Đức (Quận 2 cũ) 50 đến 100
|
535 - 537 - 537/1 Nguyễn Duy Trinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 440.0m2 giá: 94.9 Tỷ |
95 tỷ |
|
Nhà đất bán |
734/16/4 Trường Sa 44 2 3.6/8.4 7 6 tỷ Phường 14 Quận 3 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |