|
Nhà đất bán |
Thửa 125 Tờ 19 80 C4 4 20 3 tỷ Ấp 6 Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 Đến 6
|
Thửa 125 Tờ 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
289/23 ( số cũ 397.23) Nguyễn Thái Sơn 12 3 3 3.5 1.7 tỷ Phường 5 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698/3/18 Trường Chinh 168 2 5.6 30 10 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
698/3/18 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 168.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/53/25/6 Huỳnh Văn Chính 20 2 3 6.6 2.6 tỷ Phú Trung Tân Phú nhỏ 3
|
32/53/25/6 Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
124 Phạm Thị Nghĩ ( số củ F11.1B) 107 2 6 17 6 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
124 Phạm Thị Nghĩ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/19 Phan Xào Nam 128 5 5.5/5.7 23 22 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
88/19 Phan Xào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 128.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43+45 Võ Công Tồn 94 3 8 12.5 18 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Võ Công Tồn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/13 Nguyễn Văn Công 52/56 4 3.8 14.8 8.15 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.15 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 676 Tờ 40 Ấp 2 52 Đất 4 13 0.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
676 Tờ 40 Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 0.5 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B13/8 Ấp 2 122 C4 4 30 3.2 tỷ xã Qui Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 122.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |