|
Nhà đất bán |
2 Đường 1B (A3/18G và tờ 13 thửa 454) 1435 C4 23 67 37 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
2 Đường 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 1435.0m2 giá: 37.0 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81/56 Năm Châu 50/5 2 5/5.05 10 5.2 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6
|
81/56 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.05m, diện tích: 50.5m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A5/79A7 (Thửa 640 Tờ 73) Liên Ấp 1-2 60 3 4 15 2.75 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
A5/79A7 Liên Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
564/26/6 Phạm Văn Chiêu 38 2 3.7 11 3.75 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phạm Văn Chiêu 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8 Nguyễn Xuân Khoát 168 5 4/8.1 33 27 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 20 Đến 50
|
Nguyễn Xuân Khoát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 168.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
291/52 Trường Chinh 75/88 3 22 4 11.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F6/5X1 Quách Điêu (Thửa 75 + 79 tờ 12) 56 2 4 14 1.95 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
F6/5X1 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
465/17 Nguyễn Văn Công (Thửa 64 tờ 60) 80/86 2 4 21 10.8 tỷ Phường 2 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23 Phạm Văn Đồng (Số cũ: 76.15.2 Nguyễn Thái Sơn) 53/63 4 3.5 18 12 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
23 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/29B-29C ( số cũ 331/33A - 331/39/1/6 )Trần Thủ Độ 42/32 3 5.5 8 2.7 tỷ Phú Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |