|
Nhà đất bán |
668/2 Thống Nhất 56 2 6 9.2 6.8 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10 HDĐT
|
668/2 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/2/33 Phạm Quý Thích 45 3 3.8 16.5 3.75 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Phạm Quý Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/16E Tống Văn Hên 60 2 5.6/6.1 11 4.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6 HDĐT
|
32/16E Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A E4/125A Ấp 5 191 C4 6.3/7 29 4.2 tỷ Đa Phước Bình Chánh 3 đến 6
|
E4/125A Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 191.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/25/11 Lê Văn Sỹ 48 4 3 16 9.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
542/12 (số mới 548/12) Nguyễn Thái Sơn 84 2 5 17 6.9 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Trần Tấn 532 7 5/14 65 87.7 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 50 Đến 100
|
2 Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 532.0m2 giá: 87.7 Tỷ |
88 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A C8/41 Trịnh Như Khuê 144 C4 16 9 2.5 tỷ Bình Chánh Bình Chánh nhỏ 3
|
C8/41 Trịnh Như Khuê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/7 Kênh Tân Hoá 43 3 3.5 12.5 4.25 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
160/7 Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1109 Phan Văn Trị 53 3 3.6 15 18.4 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
1109 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 18.4 Tỷ |
18 tỷ |