|
Nhà đất bán |
1416/31/43T Lê Đức Thọ( Thửa 526 Tờ 03) 63 5 4 16 10.7 tỷ Phường 13 Gò Vấp 10 đến 20
|
1416/31/43T Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 8 + 9-1 Tờ 6 1916 Đất 30 64 10.5 tỷ Lý Nhơn Cần Giờ 10 đến 20
|
8 + 9-1 Tờ 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1916.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 73 Tờ 141 Hà Quang Vóc 820 Đất 7.6/20.5 45 4 Tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
73 Tờ 141 Hà Quang Vóc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 820.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/29 Lê Thúc Hoạch 40/46 2 4.04 11.5 4.6 tỷ Phường Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.04m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/5/11 Đường số 51 88 4 4.1/6.7 16 8.3 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
78/5/11 Đường số 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D16/22/B18( thửa 412 tờ 11) 64 2 4 16 2.2 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh Nhỏ 3
|
D16/22/B18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 754 + 755 Tờ 53 3500 Đất 40 88 7.6 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 754 + 755 Tờ 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 3500.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
414/7 Tân Kỳ Tân Quý 117 2 5 24 14 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
414/7 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/3 Thống Nhất 46/5 4 5 9.2 7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
68/3 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 46.5m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 618 tờ 42 1294 Đất 21 60 4 tỷ Xã Hưng Long Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 618 tờ 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1294.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |